MOQ: | 1 |
standard packaging: | hộp màu nâu |
Delivery period: | 3-5 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000000 mỗi tuần |
Gps tracker cho quản lý đội xe Định vị thời gian thực Tracker chống trộm xe GPS Tracker LY-KM02
Phạm vi điện áp rộng tương thích với các phương tiện khác nhau
Khám phá trạng thái ON/OFF
Công nghệ quỹ đạo định vị nâng cao (EPO) cải thiện độ chính xác định vị
Khả năng ngắt kết nối nhiên liệu/năng lượng được điều khiển bằng nền tảng
Khởi động báo động khi tốc độ GPS vượt quá ngưỡng đặt trước
Thông báo tự động khi điện áp xe giảm xuống dưới 5V
Không, không. | Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|
1 | Điện áp hoạt động | DC9-90V |
2 | Dòng điện hoạt động | 25mA@12V (điện tĩnh 10mA) |
3 | Kích thước | L83mm*W23mm*H12.5mm |
4 | Trọng lượng sản phẩm | Khoảng 28g. |
5 | Hệ thống định vị | BeiDou/GPS |
6 | Độ chính xác vị trí | < 10m (Chỉ để tham khảo, độ chính xác thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa hình và các yếu tố thời gian) |
7 | Giao thức mạng | GPRS |
8 | Giao thức thông tin | TCP |
9 | Nhiệt độ hoạt động | -25°C~+75°C |
10 | Nhiệt độ lưu trữ | -40°C~+85°C |
11 | Pin dự phòng | 0.5 giờ (50mA·h) |
MOQ: | 1 |
standard packaging: | hộp màu nâu |
Delivery period: | 3-5 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000000 mỗi tuần |
Gps tracker cho quản lý đội xe Định vị thời gian thực Tracker chống trộm xe GPS Tracker LY-KM02
Phạm vi điện áp rộng tương thích với các phương tiện khác nhau
Khám phá trạng thái ON/OFF
Công nghệ quỹ đạo định vị nâng cao (EPO) cải thiện độ chính xác định vị
Khả năng ngắt kết nối nhiên liệu/năng lượng được điều khiển bằng nền tảng
Khởi động báo động khi tốc độ GPS vượt quá ngưỡng đặt trước
Thông báo tự động khi điện áp xe giảm xuống dưới 5V
Không, không. | Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|
1 | Điện áp hoạt động | DC9-90V |
2 | Dòng điện hoạt động | 25mA@12V (điện tĩnh 10mA) |
3 | Kích thước | L83mm*W23mm*H12.5mm |
4 | Trọng lượng sản phẩm | Khoảng 28g. |
5 | Hệ thống định vị | BeiDou/GPS |
6 | Độ chính xác vị trí | < 10m (Chỉ để tham khảo, độ chính xác thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa hình và các yếu tố thời gian) |
7 | Giao thức mạng | GPRS |
8 | Giao thức thông tin | TCP |
9 | Nhiệt độ hoạt động | -25°C~+75°C |
10 | Nhiệt độ lưu trữ | -40°C~+85°C |
11 | Pin dự phòng | 0.5 giờ (50mA·h) |