![]() |
MOQ: | 1 |
standard packaging: | hộp màu nâu |
Delivery period: | 3-5 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000000 mỗi tuần |
Kích thước nhỏ để cài đặt không gây chú ý trong khu vực động cơ của xe.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả với nguồn năng lượng hạn chế.
Theo dõi lịch sử trên sân ga để theo dõi lại các bước của chiếc xe.
Hệ thống cảnh báo hàng rào địa lý là thân thiện với người dùng và rất hiệu quả trong an ninh xe.
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Ống ức | Ống ăng-ten gốm GPS tích hợp |
Chỉ báo LED tích hợp | Đèn định vị: màu vàng, đèn thông tin: màu đỏ |
Pin dự phòng | 280mAH pin lithium gói mềm |
Điện áp hoạt động/điện | 30mA@12V (Hoạt động) 4.5mA@12V (Chế độ chờ) |
Màu máy chủ | Màu đen |
Kích thước máy chủ | L81mm*W42mm*H13.5mm |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +75°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Mô-đun vị trí | B1010-T1 ((UC6226) |
Mô-đun truyền thông | BC760-W ((UIS8910) |
G-sensor | DA213 |
IC sạc | LTH7R |
Ống ăng ten GPS | 25*25*4MM |
IC DC/DC | LN3406AFMR |
IC DC/DC | SP0M18STER |
IC LDO | GD30LD1000WGTR |
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Hệ thống truyền thông | GSM/4G ((TDD-LTE/FDD-LTE) |
Phạm vi (Tần số) | Nhóm nhạc số. GSM: 850/900/1800/1900MHz B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28/B34/B38/B39/B40/B41 |
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Bộ chip GPS | UC6226 |
Kênh GPS | 22 |
Độ chính xác vị trí | < 10 mét |
Độ nhạy theo dõi | -163dBm |
Tính nhạy cảm mua lại | -147dBm |
TTFF | Khởi động nóng: 15s (1); Khởi động lạnh: 60s (28) |
![]() |
MOQ: | 1 |
standard packaging: | hộp màu nâu |
Delivery period: | 3-5 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000000 mỗi tuần |
Kích thước nhỏ để cài đặt không gây chú ý trong khu vực động cơ của xe.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả với nguồn năng lượng hạn chế.
Theo dõi lịch sử trên sân ga để theo dõi lại các bước của chiếc xe.
Hệ thống cảnh báo hàng rào địa lý là thân thiện với người dùng và rất hiệu quả trong an ninh xe.
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Ống ức | Ống ăng-ten gốm GPS tích hợp |
Chỉ báo LED tích hợp | Đèn định vị: màu vàng, đèn thông tin: màu đỏ |
Pin dự phòng | 280mAH pin lithium gói mềm |
Điện áp hoạt động/điện | 30mA@12V (Hoạt động) 4.5mA@12V (Chế độ chờ) |
Màu máy chủ | Màu đen |
Kích thước máy chủ | L81mm*W42mm*H13.5mm |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +75°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Mô-đun vị trí | B1010-T1 ((UC6226) |
Mô-đun truyền thông | BC760-W ((UIS8910) |
G-sensor | DA213 |
IC sạc | LTH7R |
Ống ăng ten GPS | 25*25*4MM |
IC DC/DC | LN3406AFMR |
IC DC/DC | SP0M18STER |
IC LDO | GD30LD1000WGTR |
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Hệ thống truyền thông | GSM/4G ((TDD-LTE/FDD-LTE) |
Phạm vi (Tần số) | Nhóm nhạc số. GSM: 850/900/1800/1900MHz B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28/B34/B38/B39/B40/B41 |
Điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Bộ chip GPS | UC6226 |
Kênh GPS | 22 |
Độ chính xác vị trí | < 10 mét |
Độ nhạy theo dõi | -163dBm |
Tính nhạy cảm mua lại | -147dBm |
TTFF | Khởi động nóng: 15s (1); Khởi động lạnh: 60s (28) |